Có 2 kết quả:
纖腰 xiān yāo ㄒㄧㄢ ㄧㄠ • 纤腰 xiān yāo ㄒㄧㄢ ㄧㄠ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
slender waistline
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
slender waistline
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0